Toru Kaburagi
2002 | Albirex Niigata |
---|---|
Ngày sinh | 18 tháng 4, 1976 (43 tuổi) |
Tên đầy đủ | Toru Kaburagi |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
1999–2001 | FC Tokyo |
Nơi sinh | Ibaraki, Nhật Bản |
Toru Kaburagi
2002 | Albirex Niigata |
---|---|
Ngày sinh | 18 tháng 4, 1976 (43 tuổi) |
Tên đầy đủ | Toru Kaburagi |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền đạo |
1999–2001 | FC Tokyo |
Nơi sinh | Ibaraki, Nhật Bản |
Thực đơn
Toru KaburagiLiên quan
Toruń Toruński Torunik Torul Toru Takemitsu Torunlu, Salihli Toru Fujisawa Torun, Andırın Torun, Kırıkhan Torunsolaklı, KaraisalıTài liệu tham khảo
WikiPedia: Toru Kaburagi